e-mail:(Japanese, English, Chinese)
Zip 124-0023 1-5-18-1307, Higashi-Shinkoiwa, quận Katsushika, thành phố Tokyo, Nhật Bản
LINE
LINE
WeChat
WeChat
WhatsApp
WhatsApp
ビザ・在留許可・帰化のことなら|行政書士・通訳案内士(中国語) 波賀野剛如 事務所|Khi nói đến thị thực, tình trạng cư trú và nhập quốc tịch, hãy giao phó cho 
|Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi HAGANO TAKEYUKI
TOP PAGE GREETING SERVICES & FEE FAQ Tips for status of residence & permanent residence JPANESE LIFE
YELLOW PAGES
Anh Trung Quốc
(SIMPLIFIED)
Trung Quốc
(TRADITIONAL)
Tiếng Việt KOREAN ENQUIRY
JAPANESE REG.
TRANSLATIONS
PRC REG.
TRANSLATIONS
HK REG.
TRANSLATIONS
MACAU REG.
TRANSLATIONS
RC (TAIWAN) REG.
TRANSLATIONS
LINKS
 
TOP PAGE>Tiếng Việt
Last updated on: Oct. 14th, 2024
Tóm lại văn phòng Enquiry SNS Links Greeting
Qualifications Main Services Service Fees

帰化・在留許可資格手続・永住許可など外国人に関する手続きお任せ下さい!

  Tiếng Việt

Tóm lại văn phòng
Tên văn phòng Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi HAGANO TAKEYUKI
Địa chỉ Zip 124-0023 1-5-18-1307, Higashi-Shinkoiwa, quận Katsushika, thành phố Tokyo, Nhật Bản
Điện thoại di động 080-8165-2662
Facsimile 03-6737-1253
E-mail
(We accept enquiries by e-mails for 24 hours.)
URL https://haganotakeyuki.tokyo/
Office hours※ Monday through Friday:10:00~19:00
Closing hours※ Saturday, Sunday & Holidays, Bon Festivals, End/Beginning of Year
(※If you will consult with us in advance, we are pleased to respond to your enquiries on closing days too as much as we can.)
Enquiry

Thank you very much for your enquiry to "Gyoseishoshi Lawyer HAGANO TAKEYUKI Office".
For your enquiry in English, please click here.
SNS Links
LINE account WeChat account
@987qetdy
https://lin.ee/PyXhp86

友だち追加
haganotakeyuki
WhatsApp account Skype account
takeyuki.hagano
Facebook profile Twitter account

致辭

非常感谢您查看“Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi HAGANO TAKEYUKI”的网页。
我是Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu HAGANO TAKEYUKI。

如在网页标题上写着,我不但是Nhật Bản国家资格的Luật sư Gyoseishoshi,而且是Nhật Bản国家资格的Hướng dẫn Có giấy phép (Trung Quốc)。以前有过在中国北京语言文化大学留学的经验和属于中国广东广州市的世界四大审计法人从事税务咨询业务的经验,总共有超过7年的中国生活经验。所以,我不仅对于Nhật Bản法规精通,而且对于中国法规也非常了解。
而且,我的妻子是广东省广州市户口的中国人。经过自己在中国和Nhật Bản经验的结婚手续、我和妻子之间在中国出生的孩子的出生手续、她以“Nhật Bản人的配偶等”的居留资格来申请的Nhật Bản签证手续等,我不仅是对于入国管理局等为首的Nhật Bản行政机关的实际业务操作,也是对于中国行政机关的实际业务操作非常收悉。
因此,本Văn phòng非常自豪的是对于中华圈各国籍的顾客,特别是对中国大陆籍的顾客的签证・居留许可・归化有关业务很有强势的Văn phòng。不单Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu直接能对于中华圈各国籍的顾客用Trung Quốc (tiếng quan Thoại)应对,而且也拥有把tiếng quan Thoại和Quảng Đông作为母语、有Nhật Bản语能力考试(JLPT)1级日文能力的中国人助理,所以包含Hồng Kông・澳门等Quảng Đông圈的顾客,中华圈各国籍的顾客放心轻松地咨询,这就是本Văn phòng的特色。

另外,我也有综合旅行业务受理管理者・宅地建筑交易师・公寓管理师等Nhật Bản国家资格。例如,如果外国籍各位想要以“经营・管理”居留资格来取得Nhật Bản签证的时候,我作为精通于这些行业的Luật sư Gyoseishoshi,能给贵方更加顺利的手续来提供○○业许可申请服务。同时,我也有日商簿记检定1级等资格、以在世界四大审计法人的从事经验来,还能提供顾客开始事业之后的会计记帐等咨询服务。这也是本Văn phòng的特色。

本Văn phòng以这些特色来尽力做好Nhật Bản和世界各国籍的顾客之间的桥梁。我在此敬请各位顾客光临本Văn phòng。






Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi
          HAGANO TAKEYUKI
Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu
Hướng dẫn Có giấy phép (Trung Quốc)
          HAGANO TAKEYUKI


持有资格等/持有資格等

Luật sư Gyoseishoshi (số 16080705)
Luật sư Gyouseishoshi đã chỉ định (Đại lý khiếu nại hành chính) (số 16080705)
(排除暴力团追放)防止不正当要求负责人(第16080705号)
Luật sư Gyoseishoshi đã thông báo (Đơn xin giấy phép cư trú) ((Đông) Hàng 16 số 188)
一般社团法人人类及动物・权利机构(HARO) 专家支援团队
Hướng dẫn Có giấy phép (Trung Quốc) (Tokyo số CH00730)
英语能力检定 准1级
TOEIC 850分
韩语能力检定4级
社团法人Nhật Bản观光翻译协会(JGA) Hướng dẫn Có giấy phép 检索系统 登记 Trung Quốc导游
东京都葛饰区政府地方振兴部文化国际课 国际交流自愿者
公益财团法人千叶国际会议公社 国际交流自愿者(语言自愿者)
千叶县市川市国际交流协会(IIA) 会員
东京工商会议所 会员
综合旅游业务受理管理人
综合旅程管理主任
(职业安定法)职业介绍负责人
(劳动者派遣法)派遣方负责人
(汽车)运行管理人助理(旅客・货物)
特别管理产业废物管理负责人
宅地建筑交易士((东京)第242721号)
公寓管理士(第0016030392号)
(属于 一般社团法人Nhật Bản公寓管理师会所属团体・东京都公寓管理师会(13-000381))
(公寓)管理业务主任(第16072510号)
甲种防火管理人(第1650672号)
防灾管理人(第S1650672号)
贷款业务受理主任(K160022240)
食品卫生负责人
个人信息保护士(对应个人号码法)
Nhật Bản工商会议所 簿记检定1级
公益社团法人全国会计教育协会 簿记检定上级
公益社团法人全国会计教育协会 税务会计能力检定 消费(增值)税法1级
公益社团法人全国会计教育协会 税务会计能力检定 法人(所得)税法2级
公益社团法人全国会计教育协会 税务会计能力检定 (个人)所得税法2级
税务师考试(簿记论・财务报表论) 考过
Nhật Bản工商会议所 国际会计检定(BATIC) Bookkeeper Level
2级金融理财技能士
退休金咨询员3级
第一种证券外务员 考过
知识产权管理技能检定3级
第三级陆上特殊传呼技师      还有很多

京都大学 农学系(畜牧产科) 毕业(农学学士)
拓殖大学研究院 商学研究科 博士前期课程(税法专修) 毕业(商学硕士)
拓殖大学研究院 商学研究科 博士后期课程(税法专修) 到期退学
主な取扱業務

官公署提出書類、権利義務・事実証明書類作成関連業務
●Tình trạng cư trú, nhập quốc tịch người nước ngoài
 (Văn phòng パンフレット1はこちら(Nhật Bản・Anh・Trung Quốc・韓国語(한국말)・Tiếng Việt))
帰化・在留資格手続・永住許可など外国人に関する手続きお任せ下さい!|Naturalization, Status of residence, Permanent residential status, and other formalities concerning foreigners, We can help you !|关于归化、在留资格手续、永住许可等跟外国人有关手续,我们很乐意热情帮助您!|귀화, 재류자격 철자, 영주허가 등 외국인에 관한 절차를 맡겨주세요!|Nhập quốc tịch, tình trạng cư trú, tình trạng cư trú vĩnh viễn v.v., và các thủ tục khác liên quan đến người nước ngoài, chúng tôi có thể giúp bạn!
 (Văn phòng パンフレット2-1はこちら(Nhật Bản・Trung Quốc・韓国語(한국말)・Anh・Tiếng Việt))
私たちは、日本に住む外国人をサポートします|我们非常乐于帮助在日本居住的外国人|우리는 일본에 거주하고 있는 외국인을 지원하고 있습니다|We provide Legal Support to Foreigners in Japan|Chúng tôi hỗ trợ người nước ngoài sống ở Nhật Bản
 (Văn phòng パンフレット2-2はこちら(Nhật Bản・タガログ語(Tagalog)・スペイン語(Española)・ポルトガル語(Portégées)))
 (Nhật Bản Luật sư Gyoseishoshi 連合会(Nhật Bản)(英語/English)(Trung Quốc)(韓国語/한국말)(スペイン語/Española)(ポルトガル語/Portégées)(タガログ語/Tagalog)(Tiếng Việt))
各種法人(株式会社・合同会社・一般社団法人・医療法人等)・組合(有限責任事業組合等)設立業務 (事務所パンフレットはこちら(日本語)(中国語(簡))(中国語(繁)))
建設業許可・建築士 Văn phòng 登録・宅地建物取引業免許・マンション管理業登録・賃貸住宅管理業者登録申請業務
 (Văn phòngパンフレットはこちら(建設業(Nhật Bản)(Trung Quốc))(宅地建物取引業・マンション管理業(Nhật Bản)(Trung Quốc)))
废物处理业许可申请业务
游乐(风俗)・饮食业许可申请业务
旅游业注册申请业务 (事务所业务简介请按这里(日文))
旅馆业许可申请・住宅住宿事业(民泊)备案业务 (事务所业务简介请按这里(日文)(中文))
成年人游乐(风俗)・饮食业许可申请业务 (事务所业务简介请按这里(日文)(中文))
酒类许可(酒类制造业许可・酒类销售业许可)申请业务
收费职业介绍事业・劳动者派遣事业许可申请业务
贷款业许可申请业务 (事务所业务简介请按这里(日文)(中文))
旧货商许可申请业务 (Văn phòng 业务简介请按这里(日文)(中文))
农地有关业务 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản))
土地利用有关业务 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản))
无人驾驶飞机飞行许可申请业务
仓库业许可申请 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản))
汽车运输事业许可(货物(货车)・旅客(公共巴士・包车巴士・包车出租汽车・出租汽车(计程车)))申请业务 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản))
跟汽车有关各种手续 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản))
●跟汽车有关各种手续 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản))
●会计记账业务
●遗言・继承・成年人监护业务 (Văn phòng 业务简介请按这里(Nhật Bản)(遗言)(继承)(成年人监护)(综合))
●编写民事有关文件(各种合同、存证信函等)业务
●著作权注册业务
●基于其他各种业法的许可申请业务

口头翻译・书面翻译(Nhật Bản⇔Trung Quốc(tiếng quan Thoại・Quảng Đông))业务

Investment to Chinese and Asian countries service
 当事務所と提携している中国に拠点を有するコンサルティング会社「Denchi Advisory Co., Ltd」及び台湾・香港・シンガポール・ベトナム・韓国に拠点を有するコンサルティング会社「Korchina TNC Limited」と協力の上、貴社の中華・アジア圏進出を日本・進出国の双方からサポート致します。

公寓管理士业务
●公寓管理咨询业务
●公寓管理合伙顾问业务
●关于公寓管理委托合同的助言・修改业务
●公寓管理规约・使用细则的起草・修改业务
●支援大规模维修工程计划业务
●支援长期维修计划修改业务



報酬(均不含消費稅(營業稅))(※)

下面报酬额只显示标准额。按条件有可能变化。

 咨询费(单个咨询)
我们接受任何Nhật Bản或者Trung Quốc(tiếng quan Thoại・Quảng Đông)咨询(*)(任何语言的咨询费都是一样。)。
(*【Nhật Bản・Trung Quốc(tiếng quan Thoại)咨询】可以直接向Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu咨询。)
(*【Trung Quốc(Quảng Đông)咨询】本Văn phòng助理听取咨询,跟Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu商量之后回答(也可Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu同席)。)
电邮方式 只用一个语言(Nhật Bản或Trung Quốc) 每1封1,000Yên Nhật(以A4来算1张左右的回答为标准)(*)
使用两个语言(Nhật Bản及Trung Quốc) 每1封2,000Yên Nhật(以A4来算1张左右的回答为标准)(*)
电话方式 每30分钟3,000Yên Nhật(30分钟内的结束为标准)(*)
面谈方式(包括Skype、Line、微信等) 每1小时5,000Yên Nhật(*)
(*初次咨询(电话・面谈方式时30分钟内)为免费。)
(*如果电话・面谈方式的初次咨询超过了30分钟,我们对于超过30分钟的部分收取咨询费。)
(*另外,如果您咨询之后下了以下任何业务的订单时,直到第2次咨询为止作为免费。)

 法务顾问费(签订月次顾问合同方式的咨询)
我们接受任何Nhật Bản或者Trung Quốc(tiếng quan Thoại・Quảng Đông)咨询(*)(任何语言的法务顾问费都是一样。)。
(*【Nhật Bản・Trung Quốc(tiếng quan Thoại)咨询】可以直接向Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu咨询。)
(*【Trung Quốc(Quảng Đông)咨询】本Văn phòng助理听取咨询,跟Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu商量之后回答(也可Luật sư Gyoseishoshi tiêu biểu同席)。)
个人客户 事业者以外 只用电邮方式咨询(每月15次以下) 10,000Yên Nhật
使用电邮、电话或面谈方式咨询(每月10次以下) 20,000Yên Nhật
事业者 只用电邮方式咨询(每月15次以下) 15,000Yên Nhật
使用电邮、电话或面谈方式咨询(每月10次以下) 30,000Yên Nhật
法人客户 只用电邮方式咨询(每月15次以下) 20,000Yên Nhật
使用电邮、电话或面谈方式咨询(每月10次以下) 40,000Yên Nhật
(*咨询次数超过所定次数时,对于超过部分收取以“单个咨询”规定来计算的咨询费。)

 涉外有关业务(*)
简易归化许可申请(个人) 150,000Yên Nhật
简易归化许可申请(事業主又は法人役員) 150,000Yên Nhật
在留资格认定证明书交付申请 100,000Yên Nhật
在留资格变更许可申请 100,000Yên Nhật
在留期间更新许可申请 50,000Yên Nhật
(如有换职时 100,000Yên Nhật)
永住许可申请 150,000Yên Nhật
申请代办 加上上述项目,对本Văn phòng委托申请代办时,按下面※3来计算其报酬。
 (*对于需要翻译的文件,我们另收翻译费。)
 (*跟涉外有关Luật sư Gyoseishoshi业务一块下了翻译的订单时,翻译费打7折。)

 法人有关业务
编写设立株式会社(股份有限公司)文件 100,000Yên Nhật

 建设业・宅建业・公寓管理业有关业务
建设业许可申请(新办)都道府县长 150,000Yên Nhật
建设业许可申请(更新)都道府县长 100,000Yên Nhật
经营审查事项申请 150,000Yên Nhật
宅地建筑交易业者许可申请(新办)都道府县长 100,000Yên Nhật
宅地建筑交易业者许可申请(更新)都道府县长 50,000Yên Nhật
宅地建筑交易主任者資格注册申请 10,000Yên Nhật
公寓管理业者注册申请 10,000Yên Nhật
编写公寓管理规约 50,000Yên Nhật~

 旅游业有关业务
第一种旅游业注册申请(新办)观光厅长官 200,000Yên Nhật
第二种旅游业注册申请(新办)都道府县长 150,000Yên Nhật
第三种旅游业注册申请(新办)都道府县长 150,000Yên Nhật
地域限定旅游业注册申请(新办)都道府县长 130,000Yên Nhật
旅游业者代理業注册申请(新办)都道府县长 120,000Yên Nhật
旅游业协会(JATA、ANTA)入会申请 50,000Yên Nhật
旅游业注册更新申请 120,000Yên Nhật
旅游业注册变更申请 120,000Yên Nhật
中国国民访日观光旅游受理公司指定申请 150,000Yên Nhật

 贷款业有关业务
贷款业许可申请(新办)都道府县长 150,000Yên Nhật
贷款业许可申请(新办)内阁总理大臣 180,000Yên Nhật
贷款业许可申请(更新)都道府县长 80,000Yên Nhật
贷款业许可申请(更新)内阁总理大臣 100,000Yên Nhật
贷款业务受理主任资格注册申请 10,000Yên Nhật

 游乐・食品卫生有关业务
游乐(风俗)营业许可申请(1号~7号) 200,000Yên Nhật
游乐(风俗)营业许可申请(8号) 200,000Yên Nhật
半夜提供酒类饮食店营业营业开始备案 50,000Yên Nhật
饮食店营业许可申请 100,000Yên Nhật
旅馆营业许可申请 150,000Yên Nhật

 继承有关业务
起草遗言 50,000Yên Nhật
调查继承人・遗产 按下面※来计算其报酬。
编写遗产分配协议 100,000Yên Nhật~

 著作权注册业务
著作权注册申请 50,000Yên Nhật

 汽车有关业务(*)
取得车库证明 东京都23区・千叶县西部(浦安市・市川市・船桥市・松户市・流山市・习志野市・柏市・千叶市) 10,000Yên Nhật
东京都(除了23区以外)・千叶县(除了上述以外) 15,000Yên Nhật
汽车登记 足立・品川・习志野・柏车牌 5,000Yên Nhật
练吗・野田・千叶・成田车牌 6,000Yên Nhật
袖个浦车牌 7,000Yên Nhật
(*另外,也需要缴印花费・车牌费・交通费等费用。)

 会计记账业务
分录数/月
报酬月额
选择服务
凭证归档
凭证数码化(*)
30分录以下
3,000Yên Nhật
3,000Yên Nhật
1,500Yên Nhật
50分录以下
4,800Yên Nhật
4,800Yên Nhật
2,200Yên Nhật
100分录以下
9,000Yên Nhật
9,000Yên Nhật
4,000Yên Nhật
150分录以下
13,000Yên Nhật
13,000Yên Nhật
5,500Yên Nhật
200分录以下
17,000Yên Nhật
17,000Yên Nhật
7,200Yên Nhật
超过200分录
另外报价。
(*只是选择了凭证归档服务的客户才能选择凭证数码化服务。)
编写结账文件(财务报表) 50,000Yên Nhật

※1 上述报酬额均不含印花、证纸、注册许可税、行政机关缴纳金等费用。
※2 如果需要跟其他专业人士合作的话,上述报酬额不含该其他专业人士的报酬。
※3 除了上述费用之外,如果发生以下费用,需要另缴各自费用。
旅费(交通费・住宿费) 实际发生费用
现场调查费 1天60,000Yên Nhật  半天30,000Yên Nhật (8小时为1天)
户外工作(现场调查除外)日薪 1天36,000Yên Nhật  半天18,000Yên Nhật (8小时为1天)


Khi nói đến thị thực, tình trạng cư trú và nhập quốc tịch,
hãy giao phó cho

 Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi・Hướng dẫn Có giấy phép (Trung Quốc) HAGANO TAKEYUKI


Địa chỉ:
Zip 124-0023 1-5-18-1307, Higashi-Shinkoiwa, quận Katsushika, thành phố Tokyo

Điện thoại di động:080-8165-2662
Facsimile:03-6737-1253
E-mail:

Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi・Hướng dẫn Có giấy phép (Trung Quốc) HAGANO TAKEYUKI HP内をカスタム検索
Copyright © 2016-2024 Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi HAGANO TAKEYUKI All rights reserved.
ビザ・在留許可・帰化のことなら行政書士・全国通訳案内士(中国語) 波賀野剛如事務所 | 中国語・日本語対応 | 代表行政書士と直接母国語(普通話・國語)で相談できる行政書士事務所 | 粤語対応スタッフ(広東省広州市出身・日本語能力試験1級)も在籍 | Are you seeking for a Japanese Visa, Residence Permission or Naturalization? Gyoseishoshi Lawyer HAGANO TAKEYUKI Office | 日本签证・居留许可・归化专家 行政书士・全国口译导游(中文) 波贺野刚如事务所 | 可用中文・日文 | 直接能用母语(普通话•国语)来跟代表行政书士咨询的行政书士事务所 | 也有粤语应对助理(来自广东省广州市•日语能力考试1级)为您服务 | 日本簽證・居留許可・歸化專家 行政書士・全國口譯導游(中文) 波賀野剛如事務所 | 可用中文・日文 | 如您要申請簽證・在留資格認定・歸化<br><br>直接能用母語(普通話・國語)來跟代表行政書士諮詢的行政書士事務所 | 也有粵語應對助理(來自廣東省廣州市・日語能力考試1級) | 사증·재류허가·귀화에 대해서는 <br>행정사・통역안내사(중국어) 하가노타케유키 사무소 | Khi nói đến thị thực, tình trạng cư trú và nhập quốc tịch, hãy giao phó cho Văn phòng Luật sư Gyoseishoshi HAGANO TAKEYUKI

When it comes to visas, status of residence and naturalization in Tokyo, Chiba and Saitama, leave to
"Gyoseishoshi Lawyer HAGANO TAKEYUKI Office"

Privacy Policy

東京・千葉・埼玉でビザ申請(在留資格)・永住・帰化申請手続きの相談
【行政書士波賀野剛如事務所】

プライバシーポリシー